Characters remaining: 500/500
Translation

mèo mả gà đồng

Academic
Friendly

Từ "mèo mả gà đồng" một thành ngữ trong tiếng Việt, dùng để chỉ những người sống lang thang, không nơi trú ổn định, thường xuyên đi đây đi đó, giống như mèo hoang sốngnơi mồ mả hoang sốngngoài đồng. Thành ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người không mục đích rõ ràng trong cuộc sống, hoặc những người sống buông thả, không lo nghĩ đến tương lai.

Cách sử dụng:
  1. Trong câu thông thường:

    • "Cậu ấy không công việc ổn định, chỉ sống như mèo mả gà đồng."
    • "Những người sốngbến xe, sân ga thường được gọi là mèo mả gà đồng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, nhiều người trẻ sống như mèo mả gà đồng, không muốn gắn bó với một nơi nào cả."
    • "Cuộc sống của những người không định hướng rõ ràng thường rất khó khăn, họ như mèo mả gà đồng, không chốn nương thân."
Phân biệt các biến thể:
  • "Mèo mả gà đồng" thường được dùng chung, không biến thể khác. Tuy nhiên, bạn có thể thấy một số cách diễn đạt tương tự như "người lông bông", "người giang hồ", nhưng chúng có thể mang nghĩa hơi khác nhau.
Từ gần giống:
  • Người lông bông: chỉ những người không công việc ổn định, sống không mục đích.
  • Người giang hồ: thường chỉ những người sống lang thang, không nơi trú cố định, nhưng thường cuộc sống mạo hiểm hơn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Lang thang: chỉ hành động di chuyển không đích đến, có thể dùng để miêu tả tình trạng sống không ổn định.
  • gia cư: chỉ những người không nhà ở, có thể được coi tương đồng với "mèo mả gà đồng" trong một số ngữ cảnh.
  1. Mèo hoang sốngmồ mả; hoang sốngngoài đồng, người ta thường dùng để với hạng người lông bông, giang hồ

Comments and discussion on the word "mèo mả gà đồng"